Máy ủi phẳng IMESA FI series được trang bị hệ thống điều khiển hiện đại nhất giúp công việc giặt là đơn giản và an toàn.
Cấu tạo sản phẩm:
Bộ điều chỉnh áp suất là
– Áp suất đồng đều dọc theo chiều dài rulo
– Áp suất đồng đều dù sau nhiều năm sử dụng
– Chất lượng là cao trong nhiều năm
– Kéo dài tuổi thọ tấm đệm
– Áp suất là có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng bàn phím, có thể điều chỉnh được vị trí trên bộ điều chỉnh áp suất
– Đặc điểm kỹ thuật:
– Có thể điều chỉnh bàn cho đồ vào của máy là ga FI: chuyển bàn này ra phía sau hoặc phía trước để điều chỉnh không gian cho đồ vào
– Quả lô được bọc 3 lớp:
1/ Bông thép: Tạo ra các khoảng mềm mại
2/ Vải flanen: chất liệu dày để đảm bảo sự đồng đều khi là
3/ Vải bọc: dễ dàng thay vỏ bọc giúp việc là vải thuận tiện hơn
Quả lô có đường kính 33cm bên trong là các lò xo: lưới kim loại mỏng để kéo dài tuổi thọ của máy, được làm từ các lò xò thép xen kẽ lẫn nhau; do đó bề mặt quả lô vừa mềm dẻo, đàn hồi mà vẫn rất chắc chắn
Vải Flanen có thể được bọc trong lớp Nomex, có thể chịu được nhiệt độ cao và bền
– Cơ cấu xếp thẳng tuyến tính đảm bảo áp suất đồng đều dọc theo chiều dài quả lô nhờ thanh có độ xoắn
– Tất cả các model đều được cho phép kiểm soát 2 thông số: tốc độ và nhiệt độ là
Bảng điều khiển vi xử lý IM7
Màn hình hiển thị được thiết kế để cung cấp tất cả các thông tin giúp việc sử dụng máy chính xác và dễ dàng hơn.
Màn hình được chia làm 2 phần:
– Thông số vận hành: nhiệt độ, tốc độ là
– Các bước vận hành: thông số, đặt nhiệt độ cài đặt, làm mát
Phần mềm sẵn dàng dùng dịch vụ GSM để lưu dữ liệu
Mức độ an toàn cao nhất, nhờ 4 công cụ an toàn vượt trội:
– Thanh chắn an toàn được gắn cố định ngang với đầu gối; nhân viên vận hành có thể tỳ vào thanh chắn này
– Thanh chắn an toàn bảo vệ tay ngăn không cho tay chạm vào phía trong máy và không cho vải dày và các vật thể là đi vào bên trong máy
– Nút dừng máy khẩn cấp ngay lập tức dừng hoạt động của máy
– Bộ bàn đạp dịch chuyển buồng máy ra trước và sau
Thông số kỹ thuật:
Chiều dài con lăn | 2000 mm |
Đường kính con lăn | 330 mm |
Tốc độ ủi | 1- 10m /phút |
Yếu tố nhiệt điện | 3 x 4.5Kw (13.5 Km) |
Năng suất một giờ | 50kg / giờ |
Độ ẩm còn lại | 214- 322 kg/m2 |
Bàn áp | 20% áp lực là ủi |
Tổng công suất tiêu thụ | 13.9 Kw |
Công suất hụt | 200 (opz.) m3/hr |
Kích thước máy (DxRxC) | 718.5 mm x 2512.5 mm x 1152.2mm |
Kích thước đóng gói (DxRxC) | 720 mm x 2513 mm x 1150 mm |
Tổng trọng lượng | 249 Kg |
Trọng lượng tịnh | 211 Kg |
Xuất xứ | Italia |